Có 2 kết quả:

等一下儿 děng yī xiàr ㄉㄥˇ ㄧ 等一下兒 děng yī xiàr ㄉㄥˇ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 等一下[deng3 yi1 xia4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 等一下[deng3 yi1 xia4]

Bình luận 0